Thịt đỏ là từ dùng để chỉ các loại thịt có màu đỏ khi còn tươi và chỉ chuyển sang màu sẫm hơn khi nấu chín. Những loại thịt này thường có hàm lượng myoglobin cao, giàu sắt, kẽm và protein.
Các chất dinh dưỡng này tốt cho cơ thể bạn như thế nào?
- Sắt đặc biệt quan trọng cho quá trình tăng trưởng và phát triển trong thời thơ ấu cũng như với sức khỏe của phụ nữ trong độ tuổi sinh sản.
- Kẽm hỗ trợ hệ thống miễn dịch khỏe mạnh giúp chống lại nhiễm trùng.
- Protein rất quan trọng đối với sức khỏe cơ bắp, giúp chúng ta có thể tiếp tục sống tự lập trong những năm tháng sau này.

Thịt đỏ bao gồm những thực phẩm nào?
Thịt bò – Thịt thăn, bắp bò, gầu bò…
Thịt heo – Đặc biệt là thịt nạc, thịt vai, thịt mông…
Thịt cừu, dê – Thịt đỏ giàu dinh dưỡng và có hương vị đặc trưng.
Thịt thú rừng – Như thịt nai, thịt hươu,…
Ăn nhiều thịt đỏ có nguy cơ gì ảnh hưởng đến sức khỏe không?
Thịt đỏ là loại thực phẩm phổ biến và đóng một vai trò quan trọng trong chế độ ăn uống, bởi đây là nguồn cung cấp nhiều lượng protein, sắt, kẽm, omega-3 và vitamin B12 và dễ dàng đáp ứng lượng dưỡng chất cần thiết để duy trì sức khỏe tốt, đặc biệt khi lượng năng lượng nạp bị hạn chế. Những chất dinh dưỡng thiết yếu này rất quan trọng đối với sự phát triển và hoạt động của não và cơ bắp, cũng như sức khỏe cơ bắp, khả năng miễn dịch và sức khỏe.
Theo hướng dẫn chế độ ăn uống của Úc, người dân Úc nên ăn 455 g thịt nạc đỏ nấu chín mỗi tuần, chia thành ba đến bốn bữa ăn cân bằng, lành mạnh. Hấp thụ nhiều loại thực phẩm với số lượng phù hợp là rất quan trọng để kiểm soát các yếu tố gây nguy cơ mắc bệnh mãn tính như lượng cholesterol trong máu cao, đường huyết, huyết áp và tăng cân.
Cách nhận biết thịt đỏ tươi ngon?
1. Kiểm tra màu sắc
- Thịt bò: Có màu đỏ tươi hoặc đỏ sẫm. Nếu thịt có màu tái nhạt hoặc thâm đen, có thể đã để lâu hoặc bảo quản không đúng cách.
- Thịt heo: Màu hồng tươi, không quá nhạt hoặc sậm. Nếu thịt có màu xám hoặc quá trắng, có thể là thịt cũ hoặc đã bị ngâm nước.
- Thịt cừu: Màu đỏ đậm tự nhiên, mỡ có màu trắng hoặc hơi vàng nhạt.

2. Kiểm tra độ đàn hồi
- Dùng tay ấn nhẹ vào thịt, nếu thịt có độ đàn hồi tốt, không bị lún sâu hoặc chảy nước thì đó là thịt tươi.
- Nếu thịt mềm nhão, chảy nước hoặc bị nhớt, có thể đã bị ươn hoặc bảo quản không tốt.
3. Kiểm tra vân mỡ và kết cấu thịt
- Thịt bò ngon: Có vân mỡ xen kẽ, giúp thịt mềm và ngọt hơn.
- Thịt heo ngon: Mỡ trắng, không bị vàng hay có mùi ôi.
- Thịt cừu ngon: Mỡ không quá dày, có độ bám vào thịt, không bị tách rời.
4. Kiểm tra mùi hương
- Thịt tươi có mùi thơm nhẹ đặc trưng.
- Nếu có mùi hôi, tanh, hoặc mùi chua, thịt đã bị hỏng hoặc không đảm bảo chất lượng.
5. Kiểm tra nguồn gốc và bảo quản
- Mua thịt từ những cửa hàng, siêu thị uy tín, có chứng nhận kiểm dịch.
- Thịt bảo quản ở nhiệt độ thích hợp (từ 0-4°C đối với thịt tươi, dưới -18°C đối với thịt đông lạnh).
- Nếu mua thịt đóng gói sẵn, nên kiểm tra hạn sử dụng và bao bì có bị rách hay không.
6. Lưu ý khi chọn thịt đông lạnh
- Thịt đông lạnh vẫn giữ được màu đỏ tự nhiên, không có lớp đá dày.
- Không chọn thịt có màu xám hoặc có dấu hiệu đông đá quá lâu.
- Kiểm tra ngày sản xuất và hạn sử dụng.